Có 2 kết quả:

乾癟 gān biě ㄍㄢ ㄅㄧㄝˇ干瘪 gān biě ㄍㄢ ㄅㄧㄝˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dried out
(2) wizened
(3) shriveled

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dried out
(2) wizened
(3) shriveled

Bình luận 0